Có 2 kết quả:
批駁 pī bó ㄆㄧ ㄅㄛˊ • 批驳 pī bó ㄆㄧ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to criticize
(2) to refute
(2) to refute
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to criticize
(2) to refute
(2) to refute
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh